mirror of
				https://github.com/mperham/sidekiq.git
				synced 2022-11-09 13:52:34 -05:00 
			
		
		
		
	Add Vietnamese locale for web (#4528)
This commit is contained in:
		
							parent
							
								
									0b9828cbd3
								
							
						
					
					
						commit
						9c0d27cf77
					
				
					 1 changed files with 83 additions and 0 deletions
				
			
		
							
								
								
									
										83
									
								
								web/locales/vi.yml
									
										
									
									
									
										Normal file
									
								
							
							
						
						
									
										83
									
								
								web/locales/vi.yml
									
										
									
									
									
										Normal file
									
								
							| 
						 | 
				
			
			@ -0,0 +1,83 @@
 | 
			
		|||
# elements like %{queue} are variables and should not be translated
 | 
			
		||||
vi: # <---- change this to your locale code
 | 
			
		||||
  Dashboard: Bảng điều khiển
 | 
			
		||||
  Status: Trạng thái
 | 
			
		||||
  Time: Thời gian
 | 
			
		||||
  Namespace: Không gian tên
 | 
			
		||||
  Realtime: Thời gian thực
 | 
			
		||||
  History: Lịch sử
 | 
			
		||||
  Busy: Bận rộn
 | 
			
		||||
  Processed: Đã xử lí
 | 
			
		||||
  Failed: Đã thất bại
 | 
			
		||||
  Scheduled: Đã lên lịch
 | 
			
		||||
  Retries: Số lần thử
 | 
			
		||||
  Enqueued: Đã xếp hàng đợi
 | 
			
		||||
  Worker: Máy xử lí
 | 
			
		||||
  LivePoll: Thăm dò trực tiếp
 | 
			
		||||
  StopPolling: Ngừng thăm dò
 | 
			
		||||
  Queue: Hàng đợi
 | 
			
		||||
  Class: Lớp
 | 
			
		||||
  Job: Tác vụ
 | 
			
		||||
  Arguments: Tham số
 | 
			
		||||
  Extras: Thêm
 | 
			
		||||
  Started: Đã bắt đầu
 | 
			
		||||
  ShowAll: Hiện tất cả
 | 
			
		||||
  CurrentMessagesInQueue: Số lượng công việc trong <span class='title'>%{queue}</span>
 | 
			
		||||
  Delete: Xóa
 | 
			
		||||
  AddToQueue: Thêm vào hàng đợi
 | 
			
		||||
  AreYouSureDeleteJob: Bạn có chắc là muốn xóa tác vụ này?
 | 
			
		||||
  AreYouSureDeleteQueue: Bạn có chắc là muốn xóa %{queue} này?
 | 
			
		||||
  Queues: Các hàng đợi
 | 
			
		||||
  Size: Kích thước
 | 
			
		||||
  Actions: Những hành động
 | 
			
		||||
  NextRetry: Lần thử lại tiếp theo
 | 
			
		||||
  RetryCount: Số lần thử lại
 | 
			
		||||
  RetryNow: Thử lại ngay bây giờ
 | 
			
		||||
  Kill: Giết
 | 
			
		||||
  LastRetry: Lần thử cuối
 | 
			
		||||
  OriginallyFailed: Đã thất bại từ đầu
 | 
			
		||||
  AreYouSure: Bạn chắc chứ?
 | 
			
		||||
  DeleteAll: Xóa hết
 | 
			
		||||
  RetryAll: Thử lại tất cả
 | 
			
		||||
  KillAll: Giết hết
 | 
			
		||||
  NoRetriesFound: Không có lần thử nào được tìm thấy
 | 
			
		||||
  Error: Lỗi
 | 
			
		||||
  ErrorClass: Lớp lỗi
 | 
			
		||||
  ErrorMessage: Tin nhắn lỗi
 | 
			
		||||
  ErrorBacktrace: Dấu vết của lỗi
 | 
			
		||||
  GoBack: ← Trở lại
 | 
			
		||||
  NoScheduledFound: Không có tác vụ đã lên lịch nào được tìm thấy
 | 
			
		||||
  When: Khi nào
 | 
			
		||||
  ScheduledJobs: Những Tác Vụ Được Hẹn
 | 
			
		||||
  idle: Đang chờ
 | 
			
		||||
  active: Đang hoạt động
 | 
			
		||||
  Version: Phiên bản
 | 
			
		||||
  Connections: Các kết nối
 | 
			
		||||
  MemoryUsage: Lượng bộ nhớ sử dụng
 | 
			
		||||
  PeakMemoryUsage: Lượng bộ nhớ sử dụng đỉnh điểm
 | 
			
		||||
  Uptime: Thời gian hệ thống đã online (days)
 | 
			
		||||
  OneWeek: 1 tuần
 | 
			
		||||
  OneMonth: 1 tháng
 | 
			
		||||
  ThreeMonths: 3 tháng
 | 
			
		||||
  SixMonths: 6 tháng
 | 
			
		||||
  Failures: Các thất bại
 | 
			
		||||
  DeadJobs: Những tác vụ đã chết
 | 
			
		||||
  NoDeadJobsFound: Không có tác vụ đã chết nào được tìm thấy
 | 
			
		||||
  Dead: Chết
 | 
			
		||||
  Processes: Tiến trình xử lí
 | 
			
		||||
  Thread: Luồng xử lí
 | 
			
		||||
  Threads: Những luồng xử lí
 | 
			
		||||
  Jobs: Các tác vụ
 | 
			
		||||
  Paused: Đã tạm dừng
 | 
			
		||||
  Stop: Dừng Lại
 | 
			
		||||
  Quiet: Im lặng
 | 
			
		||||
  StopAll: Dừng lại tất cả
 | 
			
		||||
  QuietAll: Làm cho tất cả im lặng
 | 
			
		||||
  PollingInterval: Khoảng thời gian giữa các lần thăm dò
 | 
			
		||||
  Plugins: Hệ thống đính kèm
 | 
			
		||||
  NotYetEnqueued: Chưa được bỏ vào hàng đợi
 | 
			
		||||
  CreatedAt: Được tạo vào lúc
 | 
			
		||||
  BackToApp: Trở về ứng dụng
 | 
			
		||||
  Latency: Độ trễ
 | 
			
		||||
  Pause: Tạm dừng
 | 
			
		||||
  Unpause: Hủy tạm dừng
 | 
			
		||||
		Loading…
	
	Add table
		Add a link
		
	
		Reference in a new issue