1
0
Fork 0
mirror of https://github.com/mperham/sidekiq.git synced 2022-11-09 13:52:34 -05:00
mperham--sidekiq/web/locales/vi.yml
2020-04-11 07:43:23 -07:00

83 lines
2.8 KiB
YAML

# elements like %{queue} are variables and should not be translated
vi: # <---- change this to your locale code
Dashboard: Bảng điều khiển
Status: Trạng thái
Time: Thời gian
Namespace: Không gian tên
Realtime: Thời gian thực
History: Lịch sử
Busy: Bận rộn
Processed: Đã xử lí
Failed: Đã thất bại
Scheduled: Đã lên lịch
Retries: Số lần thử
Enqueued: Đã xếp hàng đợi
Worker: Máy xử lí
LivePoll: Thăm dò trực tiếp
StopPolling: Ngừng thăm dò
Queue: Hàng đợi
Class: Lớp
Job: Tác vụ
Arguments: Tham số
Extras: Thêm
Started: Đã bắt đầu
ShowAll: Hiện tất cả
CurrentMessagesInQueue: Số lượng công việc trong <span class='title'>%{queue}</span>
Delete: Xóa
AddToQueue: Thêm vào hàng đợi
AreYouSureDeleteJob: Bạn có chắc là muốn xóa tác vụ này?
AreYouSureDeleteQueue: Bạn có chắc là muốn xóa %{queue} này?
Queues: Các hàng đợi
Size: Kích thước
Actions: Những hành động
NextRetry: Lần thử lại tiếp theo
RetryCount: Số lần thử lại
RetryNow: Thử lại ngay bây giờ
Kill: Giết
LastRetry: Lần thử cuối
OriginallyFailed: Đã thất bại từ đầu
AreYouSure: Bạn chắc chứ?
DeleteAll: Xóa hết
RetryAll: Thử lại tất cả
KillAll: Giết hết
NoRetriesFound: Không có lần thử nào được tìm thấy
Error: Lỗi
ErrorClass: Lớp lỗi
ErrorMessage: Tin nhắn lỗi
ErrorBacktrace: Dấu vết của lỗi
GoBack: ← Trở lại
NoScheduledFound: Không có tác vụ đã lên lịch nào được tìm thấy
When: Khi nào
ScheduledJobs: Những Tác Vụ Được Hẹn
idle: Đang chờ
active: Đang hoạt động
Version: Phiên bản
Connections: Các kết nối
MemoryUsage: Lượng bộ nhớ sử dụng
PeakMemoryUsage: Lượng bộ nhớ sử dụng đỉnh điểm
Uptime: Thời gian hệ thống đã online (days)
OneWeek: 1 tuần
OneMonth: 1 tháng
ThreeMonths: 3 tháng
SixMonths: 6 tháng
Failures: Các thất bại
DeadJobs: Những tác vụ đã chết
NoDeadJobsFound: Không có tác vụ đã chết nào được tìm thấy
Dead: Chết
Processes: Tiến trình xử lí
Thread: Luồng xử lí
Threads: Những luồng xử lí
Jobs: Các tác vụ
Paused: Đã tạm dừng
Stop: Dừng Lại
Quiet: Im lặng
StopAll: Dừng lại tất cả
QuietAll: Làm cho tất cả im lặng
PollingInterval: Khoảng thời gian giữa các lần thăm dò
Plugins: Hệ thống đính kèm
NotYetEnqueued: Chưa được bỏ vào hàng đợi
CreatedAt: Được tạo vào lúc
BackToApp: Trở về ứng dụng
Latency: Độ trễ
Pause: Tạm dừng
Unpause: Hủy tạm dừng